adhuan aD&N [Bkt.]
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ɡ͡ɣa-mɯh/ (d.) bùa = signe magique. incantation. cih agamâh c{H agmH vẽ bùa = draw divination. _____ Synonyms: adamâh a%dmH
/a-ɡ͡ɣɔk/ (d.) cái đe = enclume. anvil.