chìa ra | | give out
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/d̪ah/ (cv.) déh _d@H (c.) kìa! dah! hâ ngap hagait nan? dH! h;% ZP h=gT nN? kìa, mày làm chi đấy?
(đg.) A{U khing /kʱiŋ/ dare. dám ăn A{U O$ khing mbeng. dare to eat. sao bạn dám? h=gT y~T A{U? hagait yut khing? how dare you?
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪ʌn/ 1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal. den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal. hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪ʊah/ 1. (đg.) tìm kiếm = chercher. search. find. daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó? duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời… Read more »
/ɡ͡ɣɛt/ (cv.) gaik =gK 1. (đ.) cái gì, gì = quoi. oh thau gait o oH E~@ =gT o% chẳng hiểu gì cả. gait nyu jang ngap jieng =gT v~%… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »