nải | | bunch
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
/pa-tʱʌr/ 1. (d.) diêm = salpêtre tamaw pather tM| pE@R diêmsinh = salpêtre, soufre. 2. (đg.) pather tangi pE@R tz} ngoáy tai = curer l’oreille. 3. (đg.) pather pabah pE@R pbH ăn tráng miệng =… Read more »
quày, quẩy, buồng (d.) a_mU among /a-mo:ŋ/ counters. quầy chuối; buồng chuối a_mU pt] among patei. banana counters.
/ro:ʔ/ 1. (đg.) vỡ = défricher. rok tanâh _rK tnH vỡ đất = défricher la terre. rok hamu _rK hm~% vỡ ruộng = préparer le terrain pour la rizière. 2. (đg.)… Read more »
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »