ếch | | frog
(d.) _k`@P kiép /kie̞ʊʔ/ frog. ếch nhái _k`@P kP kiép kap. batrachian.
(d.) _k`@P kiép /kie̞ʊʔ/ frog. ếch nhái _k`@P kP kiép kap. batrachian.
/ka-liəŋ/ (d.) lõi trục. kalieng chia kl`$ S`% lõi trục xa quay chỉ.
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/lʌn/ 1. (d.) sân lúa. lan bambu padai lN bO~% p=d sân phơi lúa. 2. (d.) lọn, chẻ. lan mrai lN =\m lọn chỉ, chẻ chỉ. 3. (d.) ống dài bằng… Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/pa-ca-lah/ (đg.) phân rẽ, phân chia, ly gián= diviser. pacalah hadiép di pasang F%clH h_d`@P d} ps/ ly gián vợ chồng.