đột nhiên | | suddenly
1. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ suddenly (use at the beginning of the sentence). đột nhiên nó đến gây bất ngờ _d<K _E<H v~ =m ZP… Read more »
1. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ suddenly (use at the beginning of the sentence). đột nhiên nó đến gây bất ngờ _d<K _E<H v~ =m ZP… Read more »
đạp bóng (t.) j&K bz~K juak banguk /ʤʊa˨˩ʔ – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ stand right on one’s shadow (midday). trưa nắng đứng bóng (ngay giữa trưa nắng) \k;H pQ`K j&K bz~K krâh… Read more »
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
(d.) tn`@| taniew [A,175] /ta-niəʊ/ paddle.
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.
nũng nịu (t.) _O*’ mblom /ɓlo:m/ to coddle oneself. làm nũng ZP __O*’ ngap mblom. coddle oneself; act as a baby.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ odd; excess part. phần thửa thải a_r%-rH aro-rah. excess waste.
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »