chốn | | area, place
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far. bà con họ hàng gần xa m{Kw% g@P-gN atH =jK mikwa gep-gan atah jaik. relatives from near and… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
1. (d.) _M<| maow /mɔ:/ bucket. gàu nước _M<| a`% maow aia. water bucket. 2. (d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ bucket; ladle. gàu múc nước giếng g_W<K _J<K… Read more »
/ha-rɔ:m/ (đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. madeh malam mboh haraom… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
/in-tʌn/ (d.) hột xoàn (kim cương) = diamant. diamonds. sa baoh intan laik mâng ngaok trun marai (DWM) s% _b<H i{NtN =lK m/ a_z<K \t~N m=r một hột xoàn từ… Read more »
/ka-sʊa:n/ (cv.) kasuan ks&N (d.) đồng thòa = alliage de cuivre et d’or. alloy of copper and gold. karah kasuan krH kx&N nhẫn bằng đồng thòa. ring which is made from alloy… Read more »