hep hút | | solitary
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
(t.) j&% lz&] jua languei /ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ solitary.
/ʥa:/ (d.) tên, danh (trai) = le dénommé. the so-called (male). Ja-ka khing Manye jk% A{U mv^ tên Ka lấy thị Nhơ = le dénommé Ka se marie avec la… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/ka-sa:/ 1. (đg.) thêu. embroider. kasa bangu di aw kx% bz~% d} a| thêu hoa lên áo. 2. (t.) hoa hòe, sặc sỡ, diêm dúa. pattern. asaih kasa a=sH kx%… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
(đg.) c~K aZ&] cuk anguei /cu:ʔ – a-ŋuɪ/ to dress, attire, wear