hakaoh h_k+H [Cam M]
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
I. /hia:k/ (d.) chim mèo = Acridotheres siamensis. ciim hiak c`[ h`K chim mèo. ___ II. /hiaʔ/ (đg.) liết = affûter. hiak dhaong h`K _D” liết dao. ___ III…. Read more »
/hlaʔ/ (đg.) găm = mettre dans un étui, dans un fourreau. hlak dhaong h*K _d” găm dao = mettre le couteau dans le fourreau. _____ Synonyms: plah p*H
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
I. (nọc chích) (d.) dn&{C danuic /d̪a-nuɪ˨˩ʔ/ venom. nọc độc dn&{C b{H danuic bih. venom. nọc con ong lớn dn&{C _h” danuic haong. big bee venom. II. nọc,… Read more »