chán nản | | dispirited
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
/ʧɔr/ (t.) sai. wrong, false. ndom chaor paje _Q’ _S<R pj^ nói sai rồi. chaor njep _S<R W@P phải quấy, phải trái. nyu thau chaor njep hai blaoh ndom v~% E@~… Read more »
(d.) d_n<K B~Kt{K danaok bhuktik /d̪a-nɔ:˨˩ʔ – bʱuk˨˩-tɪʔ/ shrines.
/crɛh/ 1. (đg.) chẻ ra = découper, tailler. craih kem radéh =\cH k# r_d@H chẻ chân căm xe = faire les rayons de charrette; 2. (đg.) gạch bỏ = barrer,… Read more »
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
(d.) d_q<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ shrine. miếu thờ d_q<K B~Kt{K danaok bhuktik.
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »