chúc | | wish
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
(t.) h%~~ hn[ hu haniim /hu: – ha-niim/ useful. những việc làm có ích _d’ \g~K h%~~ hn[ dom gruk hu haniim. useful works.
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
I. cút, chim cút (d.) wK wak /waʔ/ quail. chim cút c`[ wK ciim wak. quail. trứng cút _b<H wK baoh wak. quail egg. II. cút, cút xéo… Read more »
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
/d̪ʱa:n/ 1. (d.) nhánh = branche. branch. dhan kayau DN ky~@ nhánh cây = branche d’arbre. ciim ndem di dhan klau pluh, ciim nao masuh klak dhan majua (cd.) c`[… Read more »
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »