tê liệt | | paralysis
(d. t.) \p@N pren /prʌn/ paralysis.
(d. t.) \p@N pren /prʌn/ paralysis.
(đg.) mE# AN a| mathem khan aw /mə-tʱʌm – khʌn – aʊ/ first preparation of the corpse for the coffin.
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-nɪh/ (d.) chỗ, nơi = lieu, endroit. place. hu anih padei h~% an{H pd] có chỗ nghỉ = avoir un endroit pour se reposer. sang ndih, anih padei s/ Q{H, an{H… Read more »
/a-ɲu:ʔ/ (d.) chuỗi, tràng hạt = collier. string, rosary. raoh anyuk _r<H av~K xâu chuỗi = chapelet. rosary. anyuk asar av~K asR chuỗi hạt. string of beads, necklace. cuk anyuk… Read more »
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
/a-ri:ʔ/ (d.) cá khô = poisson sec. dried fish. bambu ikan ngap arik bO~% ikN ZP ar{K phơi cá làm cá khô. lawang yau arik gang (tng.) lw/ y~@ ar{K g/… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »