maluw ml~| [Cam M]
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-lah/ aiek: kamlah km*H
/mə-lɔ:/ aiek: kamlaow k_m*<|
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(t.) ax{T asit /a-si:t/ small; baby. em bé ad] ax{T adei asit. vật bé ky% ax{T kaya asit. bé bỏng ax{T-_x<T asit-saot very young; very small. em nó vẫn… Read more »
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
1. (d.) mlg] malagei [A, 382] /mə-la-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ platform. 2. (d.) cqR canar /ca-nar/ platform.
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »