pateng pt$ [Cam M]
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
(đg.) F%d$ tb`K padeng tabiak /pa-d̪ʌŋ – ta-bia˨˩ʔ/ to found.
1. (đg.) F%d$ tb`K padeng tabiak /pa-d̪ʌŋ – ta-bia˨˩ʔ/ to establish. 2. (đg.) F%d$ t_gK padeng tagok /pa-d̪ʌŋ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to establish.
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
(đg.) F%d$ tb`K padeng tabiak /pa-d̪ʌŋ – ta-bia˨˩ʔ/ to establish.
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, base. cắm trại k*@P k=d klep kadai. dựng trại F%d$ k=d padeng kadai. trại giam k=d dn~H g*C kadai danuh glac.
trữ, tích trữ (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to strore up. trữ nước pd$ a`% padeng aia. store water.