phân | | share; split; cleave; manure
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ flat. đất phẳng; đất bằng tnH QP tanâh ndap. flat land. làm cho bằng phẳng F%QP (ZP k% QP) pa-ndap (ngap ka ndap). make to be… Read more »
/fa:ŋ/ (d.) kích, phảng = longue lance. klep kabaw mâng phang k*@P kb| m/ f/ đâm trâu bằng kích.
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ to open wide; uncovered. phanh phui ra; làm lộ ra; phơi bày ra F%bQ/ tb`K pabandang tabiak. make to be exposed.
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
1. (đg.) mrT t_gK marat tagok /mə-ra:t – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to strive. 2. (đg.) rlN kjN ralan kajan /ra-la:n – ka-ʤa:n˨˩/ to strive.
(đg.) pgN gQ} pagan gandi /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to oppose.
(đg.) F%rB% cR parabha car /pa-ra-bha:˨˩ – cʌr/ delimit.