nasal nxL [A,247]
/nə-sʌl/ (cv.) nisal n{xL (Skt. niḥçalyam (?)) (t.) thành tâm, phúc thiện, thiện chí = bienfaisance, oeuvre pie. cordial, complaisant. tapuer dam dara nasal tp&@R d’ dr% nsL nhóm thanh niên… Read more »
/nə-sʌl/ (cv.) nisal n{xL (Skt. niḥçalyam (?)) (t.) thành tâm, phúc thiện, thiện chí = bienfaisance, oeuvre pie. cordial, complaisant. tapuer dam dara nasal tp&@R d’ dr% nsL nhóm thanh niên… Read more »
(d.) xlT salat /sa-lat/ salad. rau xà lách W# xlT njem salat.
(đg.) pQ# xr% pandem sara /pa-ɗʌm – sa-ra:/ to rub salt.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
/ba-bu̯ən/ (cv.) pabuen pb&@N (d.) căn cứ, nền, cơ sở. bases, basis. babuen blek salih bb&@N b*@K xl{H căn cứ cách mạng.
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(đg.) F%b*] pablei /pa-bleɪ/ to sell. bán buôn F%b*] xl{H pablei salih. bán buôn F%b*]-tl] pablei-talei. bán hàng F%b*] ky% pablei kaya. bán lẻ F%b*] =r pablei rai. bán… Read more »