phà | | reek; ferry
I. phà, phì phà, phả (khói) (đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to reek (of smoke). phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw. to reek of smoke. hút… Read more »
I. phà, phì phà, phả (khói) (đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to reek (of smoke). phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw. to reek of smoke. hút… Read more »
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
1. (đ.) k~@ kau /kau/ i, me. [description] “Kau” is used at a level somehow informal, normally applied for closed friends, to speak to these people who are at… Read more »
(t.) atH pl] atah palei /a-tah – pa-leɪ/ foreign land, live in other country. đi tha phương cầu thực _n< atH pl] kr] aZN nao atah palei karei angan…. Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
(d.) kL kal /ka:l/ period, time. thuở trước kL dh*~| kal dahluw. erstwhile, the time before. thuở nào kL hl] kal halei. the unknown period, since when.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
(đ.) km} kami /ka-mi:/ I, me (the word ‘kami’ is used by the king to call himself when addressing his citizens).
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/jo:ʔ/ 1. (t. d.) dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác); vùng dưới . under (“yok” is preferred when something… Read more »