maok _m+K [Cam M]
I. maok _m<K /mɔʔ/ [A,392] (Kh. khmót) (d.) mọt = charançon. weevil. maok brah _m<K \bH mọt gạo. _____ II. maok _m<K /mɔ:ʔ/ (đg.) lùm, ngoạm = porter dans la bouche. put food in the… Read more »
I. maok _m<K /mɔʔ/ [A,392] (Kh. khmót) (d.) mọt = charançon. weevil. maok brah _m<K \bH mọt gạo. _____ II. maok _m<K /mɔ:ʔ/ (đg.) lùm, ngoạm = porter dans la bouche. put food in the… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
/pa-d̪ʌŋ/ I. padeng F%d$ [Cam M] 1. (đg.) dựng, đựng = élever. contain, hold. padeng gai tagok F%d$ =g t_g<K dựng cột lên. padeng aia dalam lu F%d$ a`% dl’ l~%… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
/ra-cʌm/ (t.) giòn = brisant, cassant. ahar racem ahR rc# bánh giòn = gâteau croquant.