jalndaih jL=QH [Cam M]
/ʥal-ɗɛh/ (d.) nỏ, cò súng = gachette. trigger. _____ _____ Synonyms: dandaih d=QH
/ʥal-ɗɛh/ (d.) nỏ, cò súng = gachette. trigger. _____ _____ Synonyms: dandaih d=QH
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/kɛh/ 1. (đg.) rỉ tai, ngắt nhỏ = toucher discrètement du doigt pour avertir. kaih nyu tabiak mblang pieh ndom =kH v~% tb`K O*/ p`@H _Q’ rỉ tai bảo nó… Read more »
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/ka-lɛh/ maong: ‘talaih’ t=lH
/ka-sɛh/ (d.) hổ phách = un arbuste dont l’écorce, voisine de la cannelle, sert à assaisonner les mets; un dracaena dont le fruit produit une résine d’un beau rouge vermillon… Read more »
/ka-tʱɛh/ (d.) quế rừng = Ocimum sanctum.
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »