maw M| [Cam M]
/maʊ/ (idiotismes.) pacah maw F%cH M| khai vị = déjeûner, collationner. hala cah maw hl% cH M| trầu sắp đầy lá = bétel pour offrande.
/maʊ/ (idiotismes.) pacah maw F%cH M| khai vị = déjeûner, collationner. hala cah maw hl% cH M| trầu sắp đầy lá = bétel pour offrande.
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »
/ra-suŋ/ (cv.) risung r{s~/ , lasung ls~/ (d.) cối = mortier. mortar. rasung juak rs~/ j&K cối giả = mortier (avec pilon à pied). rasung thaok rs~/ _E<K cối quét =… Read more »
/tʌl/ 1. (d.) lõi, lớp = de travers (se dit des sillons du labour qui ne sont pas droits). laaua tal la&% tL cày lõi = labourer de travers. 2…. Read more »
/tʱo:ŋ-ha-la/ thonghala _EUhl% [Cam M] (d.) cổ bồng (trầu) = plateau à bétel.