dại | | fool
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa-la:˨˩/ silly, fool, idiot. dại dột gg% b_t<K gala bataok. dại khờ b_t<K gl% bataok gala.
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa-la:˨˩/ silly, fool, idiot. dại dột gg% b_t<K gala bataok. dại khờ b_t<K gl% bataok gala.
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.
(d.) a`% pbH aia pabah /ia: – pa-bah˨˩/ saliva. chảy nước dãi _h<K a`% pbH haok aia pabah.
(1. d.) k*%~ klu /klu:/ testicle. hòn dái _b<H k*%~ baoh klu. testicle, the ball. 2. (d.) _k<*N klaon /klɔn/ testicle. hòn dái _b<H _k*<N baoh klaon…. Read more »
(t.) try&@K tarayuek /ta-ra-jʊəʔ/ tough. (cv.) try&K tarayuak /ta-ra-jʊaʔ/ thịt bò dai r_l<| l_m<| try&@K ralaow lamaow tarayuek. dai dẳng try&K tarayuak. draw-out.
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »