nhuộm | | dye
nhuốm (đg.) _V> nyaom /ɲɔ:m/ to dye. nhuộm màu _V> bR nyaom bar. staining.
nhuốm (đg.) _V> nyaom /ɲɔ:m/ to dye. nhuộm màu _V> bR nyaom bar. staining.
(t.) g_l<H az{N galaoh angin /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩ – a-ŋin/ the wind rises, windy.
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
(t.) b/ bang /ba:ŋ˨˩/ be shady. rợp bóng b/ bz~K bang banguk. shade; shading.
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
1. (t.) \EPgP thrapgap /tʱrap-ɡ͡ɣap˨˩/ ready, all ready. 2. (t.) pO`H pambiah [A,274] /pa-ɓiah/ ready, all ready. (Fr. prêt, préparé, tout prêt).
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
(d.) r~P rup /ru:p/ body. thân ai người ấy lo r~P E] E] a`@K rup thei thei aiek. thân thể con người r~P pBP mn{&X rup pabhap manuis.
(d.) =n nai /naɪ/ lady.