bưởi | bung | pomelo
(d.) b~/ bung [A, 338] /buŋ/ pomelo (Citrus maxima), grapefruit (Citrus paradisi). trái bưởi _b<H b~/ baoh bung. pomelo fruit.
(d.) b~/ bung [A, 338] /buŋ/ pomelo (Citrus maxima), grapefruit (Citrus paradisi). trái bưởi _b<H b~/ baoh bung. pomelo fruit.
/ca-ɓri:/ (cv.) kabri k\b} (t.) sai (quả). laden, full of fruits. phun kayau cambri baoh f~N ky~@ c\O} _b<H cây cối sai quả. cambri-cambruw c\O}-c\O~| xum xuê. baoh-paraoh cambri-cambruw _b<H-r_r<H… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
/ca-taɪ/ 1. (d.) trái non = fruit embryonnaire. catai paaok c=t p_a<K trái xoài non = petite mangue en formation. 2. (d.) catai kia c=t k`% [Bkt.] cây thị…. Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
(t.) ms’ masam [A,384] /mə-sʌm/ sour, acidic. canh chua a`% ms’ aia masam. sour soup. mắm chua ms{N ms’ masin masam. sour fish sauce. trái cây chua _b<H ms’… Read more »
1. (d.) b_mU bamong /ba-mo:ŋ˨˩/ bunch. chùm quả b_mU _b<H bamong baoh. fruit bunches. trái một chùm _b<H s% b_mU baoh sa bamong. fruits a bunch. 2. (d.) … Read more »
1. dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập (đg. t.) \b# brem /brʌm˨˩/ bruise, crushed. trái bị dập _b<H \b# baoh brem. fruit is crushed. 2. dập,… Read more »