alimu al{m~% [Cam M]
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
/a-li-mu/ (Ar.) ilm علم (d.) khoa học = science. science. ngap gruk hu alimu ZP \g~K h~% al|m~% làm việc có khoa học. _____ Synonyms: ilimo il{_m%
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/a-tʰaʊ-baɦ/ (d.) lễ tẩy uế (Bani) = ablution rituelle. ritual ablution (Bani). gru acar ngap athaw-bah \g~% acR ZP aE|-bH thầy Acar làm lễ tẩy uế = l’acar fait l’ablution… Read more »
I. (đ.) nN nan /nʌn/ that việc ấy \g~K nN gruk nan. that work. _________ II. (đ.) _d@H déh /d̪e̞h/ there. đi qua bên ấy tp% gH _d@H… Read more »
/ba-bha:/ (d.) bộ phận, mục. part, section. babha ndom ka gruk daok deng bB% _Q’ k% \g~K _d<K d$ mục nói về cách ứng xử. _____ Synonyms: banah