awaow a_w+| [Bkt.]
/a-wɔ:/ (đg.) khiếu nại. to complain, appeal. harak awaow hrK a_w<| đơn khiếu nại.
/a-wɔ:/ (đg.) khiếu nại. to complain, appeal. harak awaow hrK a_w<| đơn khiếu nại.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
(d.) hrK _tK harak tok /ha-raʔ – to:ʔ/ receipt. giấy biên nhận baR hrK _tK baar harak tok.
/brøŋ˨˩/ (d.) dây mấu = liane de couleur rouge. (cv.) brâng-kal \b;/-kL [Bkt.] dây mấu. pak talei mâng haraik brâng-kal pK tl] m/ h=rK \b/-kL bện dây bằng dây mấu. … Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »