kabum kb~’ [Cam M]
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/ka-bih/ (d.) tên một vị vua Champa (1694-1530) = nom d’un roi Cam.
/ka-biʔ/ (cv.) cabik cb{K (d.) bị, túi = sac.
/ka-buh/ maong: ‘pabuh’ F%b~H
/ta-nra-ka-bʌl/ (d.) phép ếm, trừ = pratiques magiques pour envoûter ou désenvoûter.
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »