matai m=t [Cam M]
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/fa:ŋ/ (d.) kích, phảng = longue lance. klep kabaw mâng phang k*@P kb| m/ f/ đâm trâu bằng kích.
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine (antibiotics). 2. (đg.) d&{C duic /d̪ʊɪʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích… Read more »
(đg.) k*@P \j%~ cg% klep jru caga /kləʊʔ – ʤru:˨˩ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ vaccination.
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, base. cắm trại k*@P k=d klep kadai. dựng trại F%d$ k=d padeng kadai. trại giam k=d dn~H g*C kadai danuh glac.
túp lều (chung chung) (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ tent, hut (in general). dựng lều k*@P k=d klep kadai. set up a hut.