kaduk kd~K [Cam M]
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K
/ka-leɪ/ (đg.) đào = creuser. kalei labang kl] lb/ đào lỗ = creuser un trou. _____ _____ Synonyms: cakac, caoh, jhaok, kuah, kuec
/ka-ɗəh/ (đg.) bẩy, nạy = soulever avec un levier. kandeh tagok kQ@H t_gK bẩy lên. kandeh batuw tagok truh di labang kQ@H bt~| t_gK \t~H d} lb/ bẩy hòn đá… Read more »
/ka-ɗʌl/ (đg.) đậy, lấp = couvrir avec qq. ch., boucher. kandel kalaok mâng kakhei kQ@L k_l<K m/ kA] đậy chai bằng nút = boucher la bouteille avec un bouchon. kandel… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
/klɔk/ 1. (t.) bạc màu = blanchi, qui a viré au blanc. padai klaok p=d _k*<K lúa háp (lúa bị sâu đục thân) = épi blanc sans graines. mbuk klaok… Read more »
I. /lɔ:ʔ/ aiek: ‘kalaok’ k_l<K _____ II. /lɔk/ (cv.) klaok _k*<K [A,88] /klɔk/ 1. (đg.) móc, thọc. klaok mata _k*<K mt% móc mắt. klaok tangin tamâ labang _k*<K… Read more »
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »