lataih l=tH [Bkt.] [A, 432] litaih
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
1. (d.) t\E;K lg@H tathrâk lageh /ta-thrøk – la-ɡ͡ɣəh˨˩/ concupiscence, carnal desire, sensuality. 2. (d.) c&/ cuang [A,134] /cʊa:ŋ/ concupiscence, carnal desire, sensuality.
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
(đg.) F%w@H t_gK w@K paweh tagok wek [Sky.] /pa-wəh – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – wəʔ/ rehabilitate.
(d.) m\t} matri [Cam M] /mə-tri:/ courtiers military.
(d.) m{l{tr} militari [Cdict] /mi-li-ta-ri:/ military.
(d.) \g’ aZN gram angan [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – a-ŋʌn/ nationality.