biền biệt | X | missing
(t.) lh{K _O<K lahik mbaok /la-hɪʔ – ɓɔ:ʔ/ missing. đi xa biền biệt _n< atH lh{K _O<K nao atah lahik mbaok.
(t.) lh{K _O<K lahik mbaok /la-hɪʔ – ɓɔ:ʔ/ missing. đi xa biền biệt _n< atH lh{K _O<K nao atah lahik mbaok.
/bie̞ʊʔ/ (đg.) véo = pincer. biép mbaok ranaih _b`@P _O<K r=nH véo má trẻ.
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
/bu-ruh/ (d.) phấn thơm. kamei ataong buruh di mbaok km] a_t” b~r~H d} _O<K đàn bà đánh phấn thơm trên mặt.
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »