cánh cửa | X | door leaf
1. (d.) hl% bO$ hala bambeng /ha-la: – ba-ɓʌŋ/ door leaf. mở một cánh cửa sổ p@H s% hl% bO$ _E% peh sa hala bambeng tho. open a window… Read more »
1. (d.) hl% bO$ hala bambeng /ha-la: – ba-ɓʌŋ/ door leaf. mở một cánh cửa sổ p@H s% hl% bO$ _E% peh sa hala bambeng tho. open a window… Read more »
(d.) bO$ bambeng /ba-ɓʌŋ/ door. (cv.) _b<H O$ baoh mbeng /bɔh – ɓʌŋ/ mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. cánh cửa hl% bO$ hala bambeng. the… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
/ha:/ 1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle. to open wide; be free. ha pabah h% pbH há miệng =… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
/i-mɯ:m/ (Ar.) إمام (d.) ông Imâm (đạo Bani) = Imam de la religion Bani. Imam (religion Bani).
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
/lah/ (đg.) mở toang = ouvrir en grand. open wide. lah ribaong lH r{_b” tháo mương = ouvrir une brêche dans le canal pour laisser passer l’eau. lah aia lH… Read more »
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/la-pa:n/ (cv.) lipan l{pN 1. (d.) con rít, rết. = scolopendre. centipede. 2. (d.) đường viền, đường gấp lại, nếp gấp = ourlet. border. lapan aw lpN a| đường khâu… Read more »