triều thần | | courtier
1. (d.) s~j/ nrH sujang narah /su-ʤaŋ˨˩ – nə-rah/ courtier. 2. (d.) rjkR rajakar /ra-ʤa:˨˩-kar/ courtier.
1. (d.) s~j/ nrH sujang narah /su-ʤaŋ˨˩ – nə-rah/ courtier. 2. (d.) rjkR rajakar /ra-ʤa:˨˩-kar/ courtier.
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
(d.) rmd% ramada /ra-mə-d̪a:/ bourgeois.
(d.) F%K pak /pa:ʔ/ four. tứ bề F%K ad{H pak adih. four ways; four directions.
1. (đg.) _\d<| draow /d̪rɔ:/ to pour down. xối nước _\d<| a`% draow aia. 2. (đg.) a_l” alaong /a-lɔŋ/ clean wash with water. gội đầu xong rồi… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »