trình bày | | present
1. (đg.) yH tb`K yah tabiak /jah – ta-bia˨˩ʔ/ to present. 2. (đg.) F%_O*<| pamblaow /pa-ɓlɔ:/ to present.
1. (đg.) yH tb`K yah tabiak /jah – ta-bia˨˩ʔ/ to present. 2. (đg.) F%_O*<| pamblaow /pa-ɓlɔ:/ to present.
(đg.) bQ/ _O<K bandang mbaok /ba-ɗa:ŋ – ɓɔ:ʔ/ to present oneself.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
/a-ʥiaʔ/ (đg.) áp bức. oppress. ajiak urang kathaot rambah aj`K ur/ k_E<T rOH áp bức người nghèo khổ = oppress the poor.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-lɪn/ (cv.) lin l{N 1. (đg.) tặng, ban tặng = donner, offrir. to give a gift, offer. alin drap al{N \dP tặng của = faire des cadeaux = giving a gift…. Read more »