chi chít | | tense
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(đg.) p@H f[ peh phim /pəh – fi:m/ to show a film. chiếu phim hoạt hình p@H f[ an{m^ peh phim anime. show an animated film. phim này đã… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
(đg.) kr’ karam /ka-rʌm/ sink. chìm trong nước kr’ dl’ a`% karam dalam aia. sinking in water. chìm nghỉm kr’ D{T karam dhit. sunk already.
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
(đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ stand by. (cv.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ chực chờ d$ jg% deng jaga. stand by. chực ăn jg% O$ jaga mbeng. ready to eat. chực… Read more »
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »