jaldi jLd} [Cam M] jalidi jl{d}
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/ʥu:/ (đg.) sôi = boullir, grouiller. aia ju a`% j~% nước sôi = eau bouillante. ju tian j~% t`N sôi ruột = avoir des gargouillements dans le ventre. aia tasik… Read more »
/ka-d̪u-man/ (cv.) paduman pd~mN [A, 264] (d.) địa bàn, la bàn = boussole. kaduman tasik kd~MN ts{K hải bàn = compas de mer.
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
la-ŋi:ʔ/ (cv.) lingik l{z{K 1. (d.) trời = ciel. sky. sang langik s/ lz{K tán, bầu trời = parasol, dais, ciel. canopy, sky. langik tasik ley! lz{K ts{K l@Y! trời đất… Read more »
(d.) tr{x{K tarisik /ta-ri-si:ʔ/ pleura.
/mə-ŋa:/ manga mz% [Cam M] (d.) biển = mer = sea. _____ Synonyms: tasik ts{K, kulidong k~l{_dU
I. mbak OK /ɓa:ʔ/ aiek: cambak cOK _____ II. mbak OK /ɓaʔ/ 1. (t.) mặn = salé = salty. aia tasik mbak a`% ts{K OK nước biển mặn = l’eau de mer est salée… Read more »
(t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ out. ngoài khơi lz{| ts{K drK langiw tasik darak. offshore; offing. đi ra ngoài _n< tb`K lz{| nao tabiak langiw. go out. nước ngoài a`%… Read more »
(d.) b&@L ts{K buel tasik /bʊəl˨˩ – ta-si:ʔ/ fisherman.