kajan kjN [Bkt.]
/ka-ʥa:n/ (đg.) leo, trèo. kajan tagok phun amil kjN t_gK f~N am{L trèo lên cây me. kajan lanyan tagok kjL lVN t_gK leo cầu thang lên.
/ka-ʥa:n/ (đg.) leo, trèo. kajan tagok phun amil kjN t_gK f~N am{L trèo lên cây me. kajan lanyan tagok kjL lVN t_gK leo cầu thang lên.
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
/kla:/ 1. (d.) tran, giá treo, kệ = étagère suspendue. crong ciéw ngaok kla _\c/ _c`@| _z<K k*% để chiếu trên giá treo. 2. (t.) [A, 85] (Kh. kla) táo… Read more »
/lʌn/ 1. (d.) sân lúa. lan bambu padai lN bO~% p=d sân phơi lúa. 2. (d.) lọn, chẻ. lan mrai lN =\m lọn chỉ, chẻ chỉ. 3. (d.) ống dài bằng… Read more »
/la-ɲa:/ (cv.) linya l{V% (d.) gióng = suspense (de palanche). anaong mang lanya a_n” m/ lV% gánh bằng gióng = porter avec une palanche. cep lanya c@P lV% thắt gióng… Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
cái màn 1. (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ curtain. treo màn; mắc màn t&@R kl{m~% tuer kalimu. hanging curtain. 2. (d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain.