paha F%h% [Cam M]
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
(đg.) xn/ bcN sanâng bacan /sa-nøŋ – ba˨˩-cʌn/ judge. phán đoán tình huống sự việc sắp xảy ra xn/ bcN apkR s} hj`$ sanâng bacan apakar si hajieng. judge… Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/ra-suʔ/ (d.) xương sườn = ossature de la cage thoracique. rasuk hala rs~K hl% sóng lá = nervures de la feuille. pablung rasuk F%b*~/ rs~K phình xương sườn (bùng gan)… Read more »
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
(d.) a`% ts~| aia tasuw /ia: – ta-sau/ milk. sữa bò a`% ts~| l_m<| aia tasuw lamaow. sữa mẹ a`% ts~| a=mK aia tasuw amaik. sữa uống a`% ts~|… Read more »
I. sườn, xương sườn (d.) rE~K rathuk /ra-tʱuʔ/ (~ ra-tʱuk/ [Ram.]) ribs. xương sườn tl/ rE~K talang rathuk. ribs. II. sườn, triền dốc 1. (d.) tbd{U tabading… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/tɔ:ʔ/ 1. (d.) đít, đáy = fesse, cul. galaong taok g_l” _t<K lỗ đít = anus. taok gaok _t<K _g<K đáy nồi. 2. (d.) gáo, ống tre để đong… Read more »