hraw \h| [Cam M]
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/i-ta:/ (đ.) ta = ous (pluriel de majesté). we; us. khaol ita _A<L it% chúng ta. we. manaok nyu halei khing bangal khaol ita m_n<K v~% hl] A{U bZL _A<L… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/ka-fʊər/ 1. (t.) ngạo mạn, vô lễ, láo xược = insolent. insolent. ndom kaphuer _Q’ kf&@L nói năng vô lễ = parler de façon insolente. speak insolently. oh bak ber… Read more »
/ka-reɪ/ 1. (t.) khác = different, étrange. different, strange. ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently. gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange… Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
(đg.) GK ghak /ɡʱa˨˩ʔ/ dissuade, advise to stop doing something. khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP y~@ qN ghak nyu juai ngap yau nan…. Read more »
1. chỉ bảo, chỉ dạy (đg.) adN adan /a-d̪a:n/ to prompt, instruct, advise. khuyên bảo p_t<| p=k adN pataow pakai adan. advise (to do something). 2. khuyên dừng,… Read more »
/kle̞:ŋ/ (d.) đau bại = paralysé. paralyzed. ruak kléng nao oh hu r&K _k*@U _n< oH h~% đau bại đi không được = paralysé, on ne peut pas marcher. paralyzed,… Read more »
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »