nực cười | | ridiculous
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
/pa-d̪uŋ/ 1. (đg.) trì xuống = abaisser en appuyant. huak trei padung tian h&K \t] pd~/ t`N ăn no nặng bụng (bụng như bị kéo trì xuống). 2. (d.) gàu… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
/pa-ɗʊən/ (đg.) dời, chuyển chỗ = changer, déplacer. panduen tathan pQ&@N tEN dời chỗ ở, di cư = changer de domicile. panduen asaih pQ&@N a=sH dời ngựa (đi ăn nơi… Read more »
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
(t.) G@H-G// gheh-ghang /ɡʱəh˨˩-ɡʱa:ŋ˨˩/ delicate. ăn nói tế nhị với người ta _Q’ p&@C G@HG/ _s” ur/ ndom puec ghehghang saong urang.
/treɪ/ trei \t] [Cam M] (t.) no = rassasié. trei tian \t] t`N no bụng = être rassasié. huak trei h&K \t] ăn no = manger à sa faim. mbeng… Read more »
/tuɪ/ tuei t&] [Cam M] 1. (đg.) theo = suivre. nao tuei _n< t&] đi theo. tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi. tuei hatai t&] h=t tùy ý. ranaih tuei amaik… Read more »
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.