đóng ráp | | assemble
lắp ráp (đg.) r@P rep /rəʊʔ/ to assemble; assembly. đóng xe, ráp xe r@P r_d@H rep radéh. vehicle assembly.
lắp ráp (đg.) r@P rep /rəʊʔ/ to assemble; assembly. đóng xe, ráp xe r@P r_d@H rep radéh. vehicle assembly.
(đg.) aZP angap /a-ŋaʔ/ movement. tập thể dục theo từng động tác một \E# pD{H t&] rdK aZP threm padhih tuei radak angap. doing exercise just follow each movement…. Read more »
(t.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ same will, sympathize. đồng tâm hiệp lực s% h=t jY \p;N sa hatai jay prân. work hard together with all the… Read more »
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ alloy of copper and gold. nhẫn bằng đồng thòa krH kx&N karah kasuan. ring which is made from alloy of copper and gold.
thu; trả; góp (đg.) r{K rik /riʔ/ to pay. đóng tiền, thu tiền r{K _j`@N rik jién. pay money.
(t.) knr~P kanarup /ka-nə-ru:p/ virgin. cô gái đồng trinh; trinh nữ km] knr~P kamei kanarup. the Virgin. Đức Mẹ Đồng trinh _F@ a=mK knr~P Po Amaik Kanarup. the Blessed Virgin;… Read more »
(đg.) ky~N a /ka-yun/ noise. tiếng động to xP ky~N kt$ sap kayun kateng. loud noise.
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ agree. đã đồng ý với nhau h~% =hY _s” g@P hu haiy saong gep. agreed with each other.
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ to close. đóng cửa kr@K bO$ karek bambeng. shut the door, close the door.
1. (d.) hbN haban /ha-bʌn˨˩/ copper. mâm đồng x_l< hbN salao haban. copper tray. 2. (d.) k$ keng /kʌŋ/ bronze. ten đồng Q{K k$ ndik keng. verdigris…. Read more »