đông | | east; many, much
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(d.) O~K mbuk /ɓu:ʔ/ pile, heap. một đống đá s% O~K bt@~ sa mbuk batau. a pile of stones.
(d.) _c<R caor /cɔ:r/ raised area. động cát _c<R c&H (gh~L) caor cuah (gahul). sand dune.
(đg.) k_Q<U kandaong /ka-ɗɔ:ŋ/ to stagnate. đọng lại k_Q<U w@K kandaong wek. stagnant. còn tồn đọng _d<K k_Q<U daok kandaong. unsolved.
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.
(đg.) pkK jlN pakak jalan /pa-kaʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ block the way.
(d.) =g a_n/< gai anaong /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – a-nɔ:ŋ/ yoke, strickle, pole used to carry on shoulder.
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ simple.
(d.) =g g_\n” gai ganraong /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nrɔ:ŋ/ pole used to carry on shoulders by two or more people.