đồn đại | | rumor
(đg.) =OK-k=tK mbaik-kataik /ɓɛ:k – ka-tɛ:k/ to spread rumors. lời đồn đại pn&@C =OK-k=tK panuec mbaik-kataik. rumor. tin đồn _A< =OK-k=tK khao mbaik-kataik. hearsay, rumor.
(đg.) =OK-k=tK mbaik-kataik /ɓɛ:k – ka-tɛ:k/ to spread rumors. lời đồn đại pn&@C =OK-k=tK panuec mbaik-kataik. rumor. tin đồn _A< =OK-k=tK khao mbaik-kataik. hearsay, rumor.
(d.) hrK \j%~ harak jru /ha-raʔ – ʤru:˨˩/ prescription. kê đơn thuốc, kê toa thuốc \b] hrK \j%~ brei harak jru. give a prescription.
(d.) ct~L catul /ca-tul/ bamboo poles. đòn tre ct~L \k;’ catul krâm. bamboo poles.
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ application. tờ đơn baR hrK baar harak. application form.
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut down. đốn ngã _k<H jl@H kaoh jaleh. fell; cut down. đốn cây _k<H f~N kaoh phun. cut down a tree.
(đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ to pick up. đón chào _r<K a@&N raok auen. welcome. đón mừng a@&N _r<K auen raok. welcome. đón nhận _r<K mK raok mâk. receive…. Read more »
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(đg.) p$ peng /pʌŋ/ drive, pile, punch. đóng cọc p$ jm/ peng jamâng. pile the stake. đóng đinh, đập đinh p$ Q{N (a_t” Q{N) peng ndin (ataong ndin). punch… Read more »