động (hang) | | cave
hang động (d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv.) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
hang động (d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv.) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
1. (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch. không ai nói động chạm đến hắn được oH E] _Q’ _g<K t@L v~% h~% oh thei ndom gaok tel nyu hu. no… Read more »
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ evenly. bước đồng đều y’ r~=d yam rudai. step evenly.
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
(tặng hoặc làm từ thiện) 1. (đg.) F%j~’ pajum /pa-ʤum˨˩/ to donate, to contribute. 2. (đg.) r{K rik /riʔ/ to donate, to contribute. 3. (đg.) \c~H… Read more »
(phong đòn gánh) 1. (d.) d/d&] dangduei /d̪a:ŋ-d̪uɪ/ epilepsy. 2. (d.) \k&K mK kruak mâk /krʊaʔ – møʔ/ epilepsy.
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
(đồng nghĩa) (d.) s% aRt} sa arti /sa: – ar-ti:/ uniformity; synonymous, same meaning.