bận | X | busy; wear; times
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
(t.) bER bathar /ba-tʱʌr/ any. bất kỳ việc gì cũng được bER m/ \g~K h=gT lj/ j`$ bathar mâng gruk hagait lajang jieng.
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
/ba-tʱar/ (cv.) bither b{E@R (t.) bất cứ = n’importe quel. bather gruk hagait jang ngap jieng bE@R \g~K h=gT j/ ZP j`$ bất cứ việc gì cũng làm được =… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
/bluŋ˨˩/ 1. (d.) bong bóng = vessie. yuk blung y~K b*~/ thổi bong bóng. 2. (d.) đèn lồng = lanterne. daning kreh tuer blung harei malam (AUM) dn{U \k@H… Read more »