soi sáng | | illuminate; enlighten
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(đ.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God.
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. thiên đế _F@ lz{K po langik. the God.
1. (d.) _F@ lz{K Po Langik /po: – la-ŋi:ʔ/ God, Omnipotent. 2. (d.) _d^bt% Débata /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ God, Omnipotent.
(đg.) aC ac /aɪ:ʔ/ to neglect.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »