địt | | fart
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
(d.) n@K nek /nəʔ/ ramps, street on the slope. đường dốc jlN n@K jalan nek. ramps way, gradient.
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) sakik sk{K [A, 470] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. hakik ruak hk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar hakik O$ asR hk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
/ha-nøʔ/ (d.) hen (suyễn) = asthme. asthma. ruak hanâk r&K hn;K bệnh hen = maladie de l’asthme. patuk hanâk pt~K hn;K ho hen = toux asthmatique. hanâk haduei hn;K hd&]… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »