ndua Q&% [Cam M]
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
nhờ vả, nhờ vào (đg.) tk% taka /ta-ka:/ to depend on (somebody) for help. nhờ vả cha mẹ tk% d} a=mK am% taka di amaik amâ. depend on parents;… Read more »
ơn nghĩa, ân nghĩa (d.) f&@L phuel /fʊəl/ favor, grace. biết ơn E~@ f&@L thau phuel. grateful; thankful. cảm ơn E~@ f&@L (Q&% f&@L) thau phuel (ndua phuel). thanks;… Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents, father and elder brother. phụ huynh học sinh a=mK am% =xH amaik amâ saih. parents of student; father and elder… Read more »
(đg.) rKs% raksa /rak-sa:/ to serve, attend. làm con phải biết phụng sự cha mẹ ZP anK W@P E~@ rKs% a=mK am% ngap anâk njep thau raksa amaik amâ…. Read more »
/rak-ʧa:/ (cv.) raksa rKx% 1. (đg.) phụng sự, chăm sóc = servir. rakcha amaik amâ rKS% a=mK am% phụng sự cha mẹ = servir ses père et mère. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
sanh đẻ, sanh sản 1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sanh con mnK anK manâk anâk. sanh chuyện mnK pn&@C manâk panuec. sanh đôi… Read more »