chung chạ | | share bed
(t.) l~K-lK luk-lak /luʔ-laʔ/ to share bed and board. ngủ chung chạ với nhau Q{H l~K-lK ndih luk-lak. sleeping together (cohabitation).
(t.) l~K-lK luk-lak /luʔ-laʔ/ to share bed and board. ngủ chung chạ với nhau Q{H l~K-lK ndih luk-lak. sleeping together (cohabitation).
(đg.) a\nT anrat [A, 14] /a-nrat/ beware, remark; attentive. coi chừng chó dữ a\nT as~@ xqK anrat asau sanak. beware of ferocious dogs.
(đg.) A{U khing /kʱiŋ/ dare. dám ăn A{U O$ khing mbeng. dare to eat. sao bạn dám? h=gT y~T A{U? hagait yut khing? how dare you?
/d̪a-reɪ/ (d.) cá thu = maquereau ébonite. mackerel.
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ afraid, dare not. trong đã thích ở ngoài còn e dl’ t`N an{T m{N pK O*/ mZP kQ% dalam tian anit min pak mblang ngap… Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.