bel b@L [Cam M]
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
/be̞:l/ (d.) lúc đó, thuở ấy = à ce moment là. tak di bél tK d} _b@L thuở ấy = en ce temps là. _____ Synonyms: kal
/be̞l-bʊoɪ/ (đg.) múa xòe = faire la roue. amrak bélbuai a\mK _b@L=b& con công múa xòe cánh = le paon fait la roue.
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
/bə:n/ (d.) vườn = jardin. garden. ngap ben ZP b@N làm vườn. _____ Synonyms: thon _EN
(d.) t_p`@N lnH tapién lanâh /ta-pie̞:n – la-nøh/ port.
1. (d.) l’z% lamngâ /lʌm-ŋø:/ wharf. 2. (d.) kb~U kabung [A, 59] /ka-buŋ˨˩/ wharf.
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
(t.) _yK yok /jo:ʔ/ under. ngủ dưới gầm giường Q{H _yK cn/ ndih yok canâng. sleep under the bed.
(d. t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ outside. đi ra bên ngoài tb`K lz{| tabiak langiw. go outside.