bên phải | X | right
(d. t.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right, right-side. đứng bên phải d$ d} hn~K deng di hanuk. standing on the right side. đứng bên phải d$ gH hn~K deng di… Read more »
(d. t.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right, right-side. đứng bên phải d$ d} hn~K deng di hanuk. standing on the right side. đứng bên phải d$ gH hn~K deng di… Read more »
1. (d.) dn/ danâng /da-nøŋ˨˩/ pier, dock, wharf. 2. (d.) t_p`@N a_h<K tapién ahaok /ta-pie̞:n – a-hɔ:ʔ/ pier, dock, wharf.
(d. t.) i{| iw /iʊ/ left, left-side. đứng bên trái d$ gH i{| deng gah iw. standing on the left.
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʥap/ perdurable, strong. bền vững A$ kjP kheng kajap. lasting, enduring.
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao bén _t<| hl&@K taow haluek.
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »
(d.) t_p`@N tapién /ta-pie̞:n/ station. bến nước t_p`@N a`% tapién aia. bến sông t_p`@N _\k” tapién kraong. bến tàu t_p`@N g=l tapién galai. bến tàu t_p`@N a_h<K tapién ahaok…. Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »