ngòi bút | | pen driver
(d.) kl’ O~T kalam mbut /ka-lʌm – ɓut/ pen driver.
(d.) kl’ O~T kalam mbut /ka-lʌm – ɓut/ pen driver.
(d.) b%r=dH baradaih /ba˨˩-ra-d̪ɛh/ driver.
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
/bu-ra-wa:n/ (đg.) (cũ) phi ngựa. drive horse.
(đg.) p$ peng /pʌŋ/ drive, pile, punch. đóng cọc p$ jm/ peng jamâng. pile the stake. đóng đinh, đập đinh p$ Q{N (a_t” Q{N) peng ndin (ataong ndin). punch… Read more »
(trục xuất) (đg.) t`P tiap /tia:ʊʔ/ cast out, expel, eject; chase away; banishment. đuổi ra ngoài t`P tb`K tiap tabiak. put out; chase away. đuổi đi (trục xuất) t`P… Read more »
I. đuổi, đuổi theo, dí theo, chạy theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ pursue, chase. đuổi bắt pg&] mK paguei mâk. chase. đuổi nhau pg&] g@P paguei gep. chasing each… Read more »
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »